Văn bản |
Ngày công bố |
Tải về |
DXS_ EXPLAINTION OF THE DIFFERENCE IN PROFIT AFTER TAX OF THE FINANCIAL STATEMENTS OF THE QUARTER IV.2021 |
28/01/2022 |
|
DXS_CONSOLIDATED FINANCIAL STATEMENTS QUARTER IV.2021 |
28/01/2022 |
|
DXS_SEPARATE FINANCIAL STATEMENTS QUARTER IV.2021 |
28/01/2022 |
|
DXS_ Báo Cáo Tài chính Riêng_Quý 4.2021 |
28/01/2022 |
|
DXS_ Báo Cáo Tài chính Hợp nhất_Quý 4.2021 |
28/01/2022 |
|
DXS_ Giải trình chênh lệch BCTC_ Quý 4.2021 |
28/01/2022 |
|
Báo cáo Tài chính Hợp nhất Quý 3 năm 2021_EN |
29/10/2021 |
|
Báo cáo Tài chính Riêng Quý 3 năm 2021 |
29/10/2021 |
|
Báo cáo Tài chính Hợp nhất Quý 3 năm 2021 |
29/10/2021 |
|
Giải trình chênh lệch LNST trên BCTC Quý 3 năm 2021 |
29/10/2021 |
|
Interim consolidated financial statement 30 June 2021 |
19/08/2021 |
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ bán niên soát xét 2021 |
19/08/2021 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất bán niên soát xét năm 2021 |
19/08/2021 |
|
Giải trình chênh lệch LNST trên BCTC soát xét bán niên năm 2021 |
19/08/2021 |
|
DXS - Giải trình chênh lệch tăng hơn 10% lợi nhuận sau thuế quí II năm 2021 so với cùng kỳ năm trước |
29/07/2021 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất Quí II năm 2021 |
29/07/2021 |
|
Báo cáo tài chính riêng Quí II năm 2021 |
29/07/2021 |
|
DXS - BCTC hợp nhất QI.2021 |
28/04/2021 |
|
DXS - BCTC riêng QI.2021 |
28/04/2021 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất kiểm toán năm 2020 |
30/03/2021 |
|
Audited consolidated financial statements 2020 |
30/03/2021 |
|
Báo cáo tài chính riêng kiểm toán năm 2020 |
30/03/2021 |
|
Audited separated financial statements 2020 |
30/03/2021 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất kiểm toán năm 2019 |
30/03/2021 |
|
Audited consolidated financial statements 2019 |
30/03/2021 |
|
Báo cáo tài chính riêng kiểm toán năm 2019 |
30/03/2021 |
|
Audited separated financial statements 2019 |
30/03/2021 |
|